ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carving


carving /'kɑ:viɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm
  sự lạng thịt

Các câu ví dụ:

1. The H'Mong ethnic people began carving the terraces into the mountain range many centuries ago, and are still harvesting them to this day.


Xem tất cả câu ví dụ về carving /'kɑ:viɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…