EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caskets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caskets
casket /'kɑ:skit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan tài hạng tốt
bình đựng tro hoả táng
← Xem thêm từ casket
Xem thêm từ casks →
Từ vựng liên quan
as
ask
c
cask
casket
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…