EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
casks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
casks
cask /kɑ:sk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thùng ton nô, thùng
← Xem thêm từ caskets
Xem thêm từ casque →
Từ vựng liên quan
as
ask
asks
c
cask
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…