Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caste
caste /kɑ:st/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đẳng cấp the caste system → chế độ đẳng cấp chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội) to lose (renounce) caste mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền