ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ castaways

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng castaways


castaway /'kɑ:stəwei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống sót trong vụ đắm tàu
  (nghĩa bóng) người bị ruồng bỏ; kẻ sống bơ vơ

tính từ


  sống sót trong vụ đắm tàu
  (nghĩa bóng) bị ruồng bỏ; sống bơ vơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…