castle /'kɑ:sl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thành trì, thành quách
lâu dài
(đánh cờ) quân cờ thấp
'expamle'>castles in the air (in Spain)
lâu dài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không thực hiện được; mơ mộng hão huyền
=to build castles in the air (in Spain) → xây lâu đài trên bãi cát, tính những chuyện viển vông