EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
castor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
castor
castor /'kɑ:stə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con hải ly
hương hải ly (dùng làm thuốc hay dầu thơm)
(từ lóng) cái mũ
bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((cũng) caster)
← Xem thêm từ castling
Xem thêm từ castor oil →
Từ vựng liên quan
as
ast
c
cast
or
st
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…