ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ casuals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng casuals


casual /'kæʤjuəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định
a casual meetting → cuộc gặp gỡ tình cờ
a casual glance → cái nhìn bất chợt
  (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường
clothers for casual wear → thường phục
  vô ý tứ, cẩu thả; tuỳ tiện
a casual person → người vô ý; người cẩu thả
  không đều, thất thường, lúc có lúc không
casual labourer → người lao công có việc làm thất thường, người lao công không có việc làm cố định

danh từ


  người không có việc làm cố định ((cũng) casual labourer)
  người nghèo túng thường phải nhận tiền cứu tế ((cũng) casual poor)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…