ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ casuists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng casuists


casuist /'kæzjuist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà phán quyết đúng sai
  người khéo giải quyết những vấn đề khó nghĩ; người làm lý lẽ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…