EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
casus belli
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
casus belli
casus belli
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
biến cố khai mào một cuộc chiến tranh
← Xem thêm từ casuists
Xem thêm từ cat →
Từ vựng liên quan
as
be
BEL
bel
bell
c
el
ell
li
sus
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…