ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sus


sus

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự tình nghi; người bị tình ngờ
* ngoại động từ
  phát hiện ra ai/cái gì; tìm hiểu; nghiên cứu; điều tra kỹ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…