EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
survivorship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
survivorship
survivorship /sə'vaivəʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng là người sống sót
(pháp lý) quyền kiêm hưởng (của người cùng thuê sau khi người kia đã chết)
← Xem thêm từ survivors
Xem thêm từ sus →
Từ vựng liên quan
hi
hip
or
rv
s
sh
ship
survivor
survivors
vivo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…