ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ survivorship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng survivorship


survivorship /sə'vaivəʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng là người sống sót
  (pháp lý) quyền kiêm hưởng (của người cùng thuê sau khi người kia đã chết)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…