ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cataclysm 18375 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

cataclysm /'kætəklizm/

Phát âm

Xem phát âm cataclysm »

Ý nghĩa

danh từ


  đại hồng thuỷ
  (địa lý,địa chất) biến cố địa chất, tai biến
  (chính trị) biến động lớn

Xem thêm cataclysm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…