EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cataclysm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cataclysm
cataclysm /'kætəklizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đại hồng thuỷ
(địa lý,địa chất) biến cố địa chất, tai biến
(chính trị) biến động lớn
← Xem thêm từ cataclastic
Xem thêm từ cataclysmic →
Từ vựng liên quan
ac
at
c
cat
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…