EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caudillo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caudillo
caudillo /kau'ði:ljou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều caudillo
(Tây ban nha) lãnh tụ
← Xem thêm từ caudices
Xem thêm từ caudillos →
Từ vựng liên quan
c
dill
ill
lo
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…