ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cause-list

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cause-list


cause-list /'kɔ:zlist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) danh sách những vụ đem ra xử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…