EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cause-list
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cause-list
cause-list /'kɔ:zlist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) danh sách những vụ đem ra xử
← Xem thêm từ cause
Xem thêm từ caused →
Từ vựng liên quan
c
cause
is
li
list
se
st
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…