EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
causers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
causers
causer /'kɔ:zə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người gây ra (một tai nạn...)
← Xem thêm từ causeries
Xem thêm từ causes →
Từ vựng liên quan
c
cause
causer
er
se
us
use
user
users
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…