ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ causey

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng causey


causey /'kɔ:zwei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường đắp cao (qua vùng lầy lội)
  bờ đường đắp cao (cho khách đi bộ)

ngoại động từ


  đường đắp cao (qua vùng lầy lội)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…