EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cavalcade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cavalcade
cavalcade /,kævə'keid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đoàn người cưỡi ngựa
← Xem thêm từ cav
Xem thêm từ cavalcades →
Từ vựng liên quan
AD
ad
av
c
cad
cav
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…