ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cavy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cavy


cavy

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  loài gặm nhấm nhỏ ở Nam Mỹ (chuột lang)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…