EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cavy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cavy
cavy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
loài gặm nhấm nhỏ ở Nam Mỹ (chuột lang)
← Xem thêm từ cavorts
Xem thêm từ caw →
Từ vựng liên quan
av
c
cav
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…