ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cayuses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cayuses


cayuse /kai'ju:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa nhỏ (của thổ dân da đỏ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…