EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cayuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cayuses
cayuse /kai'ju:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa nhỏ (của thổ dân da đỏ)
← Xem thêm từ cayuse
Xem thêm từ cb →
Từ vựng liên quan
ay
c
cay
cayuse
se
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…