EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cecidium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cecidium
cecidium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mụn; vú; u
nốt sần (lá)
← Xem thêm từ cecal
Xem thêm từ cecity →
Từ vựng liên quan
c
ce
ci
cid
ec
id
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…