ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cedes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cedes


cede /si:d/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhượng, nhường lại (quyền hạn, đất đai...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…