ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ceiba

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ceiba


ceiba /'si:bə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây bông gòn
  bông gòn

Các câu ví dụ:

1. Also referred to as bombax ceiba, red cotton trees are widely planted in other Southeast Asian countries, including Thailand, Malaysia and Indonesia.


Xem tất cả câu ví dụ về ceiba /'si:bə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…