EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ceil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ceil
ceil /si:l/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm trần (nhà)
nội động từ
(hàng không) bay tới độ cao tối đa
← Xem thêm từ ceiba
Xem thêm từ ceilidh →
Từ vựng liên quan
c
ce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…