ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ceiling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ceiling


ceiling /'si:liɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trần (nhà...)
  (hàng không) độ cao tối đa (của một máy bay)
  giá cao nhất; bậc lương cao nhất
to hit the ceiling
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nổi giận, tức giận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…