ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cella

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cella


cella

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ; số nhiều cellae
  phòng nội điện miếu cổ
  bộ phận bên trong ngôi nhà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…