EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cella
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cella
cella
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều cellae
phòng nội điện miếu cổ
bộ phận bên trong ngôi nhà
← Xem thêm từ cell-cycle
Xem thêm từ cellae →
Từ vựng liên quan
c
ce
cell
el
ell
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…