EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cellules
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cellules
cellule /'selju:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) tế bào
@cellule
mắt, ô, tế bào (nhỏ)
← Xem thêm từ cellule
Xem thêm từ celluloid →
Từ vựng liên quan
c
ce
cell
cellule
el
ell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…