ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cellules

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cellules


cellule /'selju:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) tế bào

@cellule
  mắt, ô, tế bào (nhỏ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…