EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
celtic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
celtic
celtic /'kektik/ (Keltic) /'keltik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng Xen tơ
← Xem thêm từ celt
Xem thêm từ celticism →
Từ vựng liên quan
c
ce
celt
el
elt
ic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…