ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ centaurs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng centaurs


centaur /'sentɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quái vật đầu người, mình ngựa, người ngựa (thần thoại Hy lạp)
  (nghĩa bóng) người cưỡi ngựa giỏi
  (Centaur) (thiên văn học) chòm sao nhân mã, chòm sao người ngựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…