ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ centennials

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng centennials


centennial /sen'tenjəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sống trăm năm, trăm tuổi
  một trăm năm một lần
  (thuộc) lễ kỷ niệm một trăm năm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…