ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ centrism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng centrism


centrism

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chủ trương ôn hoà, đường lối ôn hoà <chtrị>

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…