EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
centrism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
centrism
centrism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chủ trương ôn hoà, đường lối ôn hoà <chtrị>
← Xem thêm từ centripetally
Xem thêm từ centrist →
Từ vựng liên quan
c
ce
cent
en
ent
is
ism
nt
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…