centroid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trung tâm khối lượng; trọng tâm
trọng tâm (của một hình hay một vật); phỏng tâm
c. of a triangle trung tuyến của một tam giác
curvature c. trọng tâm cong (trọng tâm của đường cong có mật độ khối
tỷ lệ với độ cong)