EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
centurion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
centurion
centurion
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự quan chỉ huy một trăm binh sự
← Xem thêm từ centuries
Xem thêm từ centurions →
Từ vựng liên quan
c
ce
cent
en
ent
ion
nt
on
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…