EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cephalic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cephalic
cephalic /ke'fælik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) đầu; ở trong đầu
cephalic index
→ chỉ số đầu
← Xem thêm từ cephalad
Xem thêm từ cephalically →
Từ vựng liên quan
c
ce
cep
ep
ha
ic
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…