ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cephalic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cephalic


cephalic /ke'fælik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đầu; ở trong đầu
cephalic index → chỉ số đầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…