EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cephalad
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cephalad
cephalad
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
về phía đầu
← Xem thêm từ cep
Xem thêm từ cephalic →
Từ vựng liên quan
AD
ad
c
ce
cep
ep
ha
la
lad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…