ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lad

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lad


lad /læd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chàng trai, chú bé
  chú coi chuồng ngựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…