EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cereuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cereuses
cereus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) cây xương rồng khế
← Xem thêm từ cereus
Xem thêm từ ceria →
Từ vựng liên quan
c
ce
cere
cereus
er
ere
re
reuse
se
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…