ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cerise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cerise


cerise /sə'ri:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  màu anh đào, màu đỏ hồng

tính từ


  (có) màu anh đào, đỏ hồng

Các câu ví dụ:

1. But the forest peaches stand out with their captivating shades of pale and cerise pink.

Nghĩa của câu:

Nhưng những trái đào rừng nổi bật với sắc thái màu hồng nhạt và hồng phớt quyến rũ.


Xem tất cả câu ví dụ về cerise /sə'ri:z/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…