ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ certitude

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng certitude


certitude /'sə:titju:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tin chắc, sự chắc chắn; sự biết đích xác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…