EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
certitude
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
certitude
certitude /'sə:titju:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tin chắc, sự chắc chắn; sự biết đích xác
← Xem thêm từ certiorari
Xem thêm từ certitudes →
Từ vựng liên quan
c
ce
er
it
itu
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…