EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cervine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cervine
cervine /'sə:vain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) hươu nai; như hươu nai
← Xem thêm từ cervicitis
Xem thêm từ cervix →
Từ vựng liên quan
c
ce
er
in
rv
vine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…