ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cfc

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cfc


cfc

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  chlorofluorocarbon, được dùng trong kỹ nghệ lạnh (CFC được (xem) là gây hư hại cho tầng Ozone)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…