EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ceylonese
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ceylonese
ceylonese /,si:lə'ni:z/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) Xơ ri lan ca
danh từ
người Xơ ri lan ca
← Xem thêm từ cevitamic-acid
Xem thêm từ cfc →
Từ vựng liên quan
c
ce
lo
lone
on
one
ones
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…