ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chad

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chad


chad

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) giấy bướm; giấy vụn, mẩu vụn

Các câu ví dụ:

1. " "The hardest thing is that my family has rejected me," said Van Hauwermeiren, who was previously head of Oxfam's mission in chad.


Xem tất cả câu ví dụ về chad

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…