EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chace
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chace
chace /tʃeis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khu vực săn bắn ((cũng) chase)
← Xem thêm từ chablis
Xem thêm từ chad →
Từ vựng liên quan
ac
ace
c
ce
ch
cha
ha
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…