EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chaff-cutter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chaff-cutter
chaff-cutter /'tʃɑ:f,kʌtə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy băm thức ăn (cho súc vật)
← Xem thêm từ chaff
Xem thêm từ chaffed →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
chaff
cut
cutter
er
ha
haf
tt
ut
utter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…