EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chafferer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chafferer
chafferer /'tʃæfərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hay mặc cả
← Xem thêm từ chaffered
Xem thêm từ chafferers →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
chaff
chaffer
er
ere
ha
haf
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…