EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chaffy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chaffy
chaffy /'tʃɑ:fi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhiều trấu, giống như trấu
vô giá trị, như rơm rác
← Xem thêm từ chaffs
Xem thêm từ chafing →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
chaff
fy
ha
haf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…