ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chafing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chafing


chafe /tʃeif/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chà xát
  chỗ trầy da, chỗ phồng giộp lên (ở da)
  chỗ xơ ra (sợi dây)
  sự chọc tức, sự trêu tức; sự nổi cáu, sự nổi giận
to be in a chafe → nổi cáu, nổi giận

ngoại động từ


  chà xát, xoa (tay cho nóng)
  làm trầy, làm phồng (da)
  cọ cho xơ ra (sợi dây)
  làm tức mình, làm bực dọc; chọc tức, trêu tức

nội động từ


  chà xát cọ
  trầy, phồng lên (da)
  xơ ra (dây)
  bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…