EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chafing dish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chafing dish
chafing dish
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lò hâm (để ở bàn ăn)
* danh từ
đoàn tù bị xích vào với nhau
đòan tù dây
← Xem thêm từ chafing
Xem thêm từ chafing-dish →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
chafing
dish
fin
ha
haf
in
is
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…