ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chafing dish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chafing dish


chafing dish

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lò hâm (để ở bàn ăn)
* danh từ
  đoàn tù bị xích vào với nhau
  đòan tù dây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…